Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| FPT12M56 | FPT/ACBS/Call/EU/Cash/12M/56 | FPT | 04/11/2024 8:30 | 12,000,000 | 2.6 | 121.0 | 15:1 | 12.0 | 04/11/2024 | 04/11/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| HPG12M57 | HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57 | HPG | 04/11/2024 8:30 | 20,000,000 | 2.3 | 25.0 | 3:1 | 12.0 | 04/11/2024 | 04/11/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MBB12M58 | MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58 | MBB | 04/11/2024 8:30 | 15,000,000 | 2.6 | 26.0 | 2:1 | 12.0 | 04/11/2024 | 04/11/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MSN12M59 | MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/59 | MSN | 04/11/2024 8:30 | 6,000,000 | 2.7 | 79.0 | 6:1 | 12.0 | 04/11/2024 | 04/11/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MWG12M60 | MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60 | MWG | 04/11/2024 8:30 | 18,000,000 | 2.2 | 70.0 | 6:1 | 12.0 | 04/11/2024 | 04/11/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| STB12M61 | STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/61 | STB | 04/11/2024 8:30 | 11,000,000 | 2.2 | 38.0 | 3:1 | 12.0 | 04/11/2024 | 04/11/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| TCB12M62 | TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/62 | TCB | 04/11/2024 8:30 | 12,000,000 | 1.2 | 26.0 | 5:1 | 12.0 | 04/11/2024 | 04/11/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VHM12M63 | VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/63 | VHM | 04/11/2024 8:30 | 7,000,000 | 2.6 | 38.0 | 4:1 | 12.0 | 04/11/2024 | 04/11/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VIB12M64 | VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/64 | VIB | 04/11/2024 8:30 | 9,000,000 | 2.4 | 18.0 | 2:1 | 12.0 | 04/11/2024 | 04/11/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VNM12M65 | VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/65 | VNM | 04/11/2024 8:30 | 9,000,000 | 2.5 | 68.0 | 6:1 | 12.0 | 04/11/2024 | 04/11/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VPB12M66 | VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/66 | VPB | 04/11/2024 8:30 | 11,000,000 | 1.8 | 22.0 | 2:1 | 12.0 | 04/11/2024 | 04/11/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VRE12M67 | VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/67 | VRE | 04/11/2024 8:30 | 6,000,000 | 2.5 | 16.0 | 2:1 | 12.0 | 04/11/2024 | 04/11/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VPB12M55 | VPB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/55 | VPB | 21/05/2024 15:00 | 9,000,000 | 1.3 | 21.0 | 2:1 | 12.0 | 21/05/2024 | 21/05/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VNM12M54 | VNM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/54 | VNM | 21/05/2024 15:00 | 8,000,000 | 1.6 | 66.0 | 8:1 | 12.0 | 21/05/2024 | 21/05/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VIB12M53 | VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/53 | VIB | 21/05/2024 15:00 | 10,000,000 | 2.0 | 24.0 | 2:1 | 12.0 | 21/05/2024 | 21/05/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| STB12M52 | STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/52 | STB | 21/05/2024 15:00 | 10,500,000 | 1.8 | 30.0 | 3:1 | 12.0 | 21/05/2024 | 21/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MWG12M51 | MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51 | MWG | 21/05/2024 15:00 | 10,000,000 | 2.0 | 66.0 | 4:1 | 12.0 | 21/05/2024 | 21/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MBB12M50 | MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/50 | MBB | 21/05/2024 15:00 | 11,000,000 | 2.0 | 24.0 | 2:1 | 12.0 | 21/05/2024 | 21/05/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| HPG12M49 | HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/49 | HPG | 21/05/2024 15:00 | 10,500,000 | 2.3 | 31.0 | 3:1 | 12.0 | 21/05/2024 | 21/05/2025 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VIB12M37-BS | VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/37 | VIB | 18/12/2023 10:00 | 6,000,000 | 1.23 | 19.15 | 1.6652:1 | 12.0 | 18/12/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VRE12M41-BS | VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41 | VRE | 18/12/2023 10:00 | 4,100,000 | 1.25 | 25.0 | 3:1 | 12.0 | 18/12/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VHM12M39-BS | VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39 | VHM | 18/12/2023 10:00 | 4,000,000 | 1.05 | 50.0 | 4:1 | 12.0 | 18/12/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| TCB12M38-BS | TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38 | TCB | 18/12/2023 10:00 | 4,100,000 | 2.11 | 27.0 | 3:1 | 12.0 | 18/12/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MSN12M40-BS | MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/40 | MSN | 18/12/2023 10:00 | 3,000,000 | 1.84 | 66.0 | 6:1 | 12.0 | 18/12/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MBB12M34-BS | MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34 | MBB | 18/12/2023 10:00 | 5,000,000 | 1.49 | 16.965 | 1.6965:1 | 12.0 | 18/12/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| HPG12M35-BS | HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35 | HPG | 18/12/2023 10:00 | 7,000,000 | 1.61 | 24.0 | 3:1 | 12.0 | 18/12/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| STB12M33-BS | STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33 | STB | 23/10/2023 14:30 | 6,000,000 | 2.85 | 30.0 | 2:1 | 12.0 | 23/10/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VIB10M48 | VIB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/48 | VIB | 24/10/2023 14:30 | 7,000,000 | 2.4 | 17.0 | 2:1 | 10.0 | 24/10/2023 | 23/08/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MWG10M46 | MWG/ACBS/Call/EU/Cash/10M/46 | MWG | 24/10/2023 14:30 | 10,000,000 | 1.4 | 48.0 | 6:1 | 10.0 | 24/10/2023 | 23/08/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| STB10M47 | STB/ACBS/Call/EU/Cash/10M/47 | STB | 24/10/2023 14:30 | 8,000,000 | 2.7 | 27.0 | 3:1 | 10.0 | 24/10/2023 | 23/08/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| TCB7M45 | TCB/ACBS/Call/EU/Cash/7M/45 | TCB | 18/08/2023 15:00 | 9,000,000 | 1.6 | 37.0 | 3:1 | 7.0 | 18/08/2023 | 18/03/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MBB7M44 | MBB/ACBS/Call/EU/Cash/7M/44 | MBB | 18/08/2023 15:00 | 10,000,000 | 1.3 | 21.0 | 2:1 | 7.0 | 18/08/2023 | 18/03/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| HPG7M43 | HPG/ACBS/Call/EU/Cash/7M/43 | HPG | 18/08/2023 15:00 | 12,000,000 | 1.4 | 31.0 | 3:1 | 7.0 | 18/08/2023 | 18/03/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| FPT7M42 | FPT/ACBS/Call/EU/Cash/7M/42 | FPT | 18/08/2023 15:00 | 10,000,000 | 1.2 | 90.0 | 10:1 | 7.0 | 18/08/2023 | 18/03/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| HPG9M29-BS | HPG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/29 | HPG | 12/07/2023 9:00 | 12,000,000 | 2.6 | 20.0 | 3:1 | 9.0 | 12/07/2023 | 09/11/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VRE12M41 | VRE/ACBS/Call/EU/Cash/12M/41 | VRE | 25/05/2023 15:00 | 3,900,000 | 2.5 | 25.0 | 3:1 | 12.0 | 25/05/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MSN12M40 | MSN/ACBS/Call/EU/Cash/12M/40 | MSN | 25/05/2023 15:00 | 3,000,000 | 3.3 | 66.0 | 6:1 | 12.0 | 25/05/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VHM12M39 | VHM/ACBS/Call/EU/Cash/12M/39 | VHM | 25/05/2023 15:00 | 8,000,000 | 3.8 | 50.0 | 4:1 | 12.0 | 25/05/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| TCB12M38 | TCB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/38 | TCB | 25/05/2023 15:00 | 9,900,000 | 3.1 | 27.0 | 3:1 | 12.0 | 25/05/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VIB12M37 | VIB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/37 | VIB | 25/05/2023 15:00 | 9,000,000 | 2.0 | 23.0 | 2:1 | 12.0 | 25/05/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| STB12M33 | STB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/33 | STB | 25/05/2023 15:00 | 13,000,000 | 2.6 | 30.0 | 2:1 | 12.0 | 25/05/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MWG12M36 | MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36 | MWG | 25/05/2023 15:00 | 9,000,000 | 2.0 | 36.0 | 4:1 | 12.0 | 25/05/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MBB12M34 | MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/34 | MBB | 25/05/2023 15:00 | 15,000,000 | 1.8 | 20.0 | 2:1 | 12.0 | 25/05/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| HPG12M35 | HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/35 | HPG | 25/05/2023 15:00 | 18,000,000 | 1.2 | 24.0 | 3:1 | 12.0 | 25/05/2023 | 24/05/2024 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| STB9M31 | STB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/31 | STB | 09/02/2023 11:30 | 10,000,000 | 4.5 | 22.0 | 2:1 | 9.0 | 09/02/2023 | 09/11/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MWG9M32 | MWG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/32 | MWG | 09/02/2023 11:30 | 12,000,000 | 1.35 | 50.0 | 6:1 | 9.0 | 09/02/2023 | 09/11/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| FPT9M30 | FPT/ACBS/Call/EU/Cash/9M/30 | FPT | 09/02/2023 11:30 | 8,000,000 | 1.51 | 86.0 | 10:1 | 9.0 | 09/02/2023 | 09/11/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| CHPG9M29 | HPG/ACBS/Call/EU/Cash/9M/29 | HPG | 09/02/2023 11:30 | 12,000,000 | 1.38 | 20.0 | 3:1 | 9.0 | 09/02/2023 | 09/11/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| CMBB8M21-BS | MBB/ACBS/Call/EU/Cash/8M/21 | MBB | 26/12/2022 15:00 | 4,500,000 | 1.39 | 17.0 | 3:1 | 8.0 | 26/12/2022 | 06/06/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| HPG8M19-BS | HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19 | HPG | 26/12/2022 15:00 | 9,000,000 | 1.55 | 17.0 | 3:1 | 8.0 | 26/12/2022 | 06/06/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| POW8M28 | POW/ACBS/Call/EU/Cash/8M/28 | POW | 06/10/2022 15:00 | 2,000,000 | 1.87 | 13.0 | 0.04236111111111111 | 8.0 | 06/10/2022 | 6/6/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| FPT8M27 | FPT/ACBS/Call/EU/Cash/8M/27 | FPT | 06/10/2022 15:00 | 8,000,000 | 1.87 | 70.0 | 0.4173611111111111 | 8.0 | 06/10/2022 | 6/6/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VHM8M26 | VHM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/26 | VHM | 06/10/2022 15:00 | 9,000,000 | 1.65 | 54.0 | 0.25069444444444444 | 8.0 | 06/10/2022 | 6/6/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VRE8M25 | VRE/ACBS/Call/EU/Cash/8M/25 | VRE | 06/10/2022 15:00 | 4,500,000 | 1.05 | 29.0 | 0.12569444444444444 | 8.0 | 06/10/2022 | 6/6/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VNM8M24 | VNM/ACBS/Call/EU/Cash/8M/24 | VNM | 06/10/2022 15:00 | 6,000,000 | 2.5 | 68.0 | 0.25069444444444444 | 8.0 | 06/10/2022 | 6/6/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MWG8M23 | MWG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/23 | MWG | 06/10/2022 15:00 | 9,000,000 | 2.76 | 54.0 | 0.25069444444444444 | 8.0 | 06/10/2022 | 6/6/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MSN8M22 | MSN/ACBS/Call/EU/Cash/8M/22 | MSN | 06/10/2022 15:00 | 3,000,000 | 1.64 | 100.0 | 0.4173611111111111 | 8.0 | 06/10/2022 | 6/6/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MBB8M21 | MBB/ACBS/Call/EU/Cash/8M/21 | MBB | 06/10/2022 15:00 | 4,500,000 | 1.55 | 17.0 | 0.12569444444444444 | 8.0 | 06/10/2022 | 6/6/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| TCB8M20 | TCB/ACBS/Call/EU/Cash/8M/20 | TCB | 06/10/2022 15:00 | 4,500,000 | 2.47 | 27.0 | 0.12569444444444444 | 8.0 | 06/10/2022 | 6/6/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| HPG8M19 | HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19 | HPG | 06/10/2022 15:00 | 9,000,000 | 1.55 | 17.0 | 0.12569444444444444 | 8.0 | 06/10/2022 | 6/6/2023 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VRE6M17 | VRE/ACBS/Call/EU/Cash/6M/17 | VRE | 08/04/2022 14:00 | 5,000,000 | 1.0 | 33.0 | 5:1 | 6.0 | 08/04/2022 | 07/10/2022 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VNM6M16 | VNM/ACBS/Call/EU/Cash/6M/16 | VNM | 08/04/2022 14:00 | 5,000,000 | 1.5 | 73.0 | 10:1 | 6.0 | 08/04/2022 | 07/10/2022 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VIC6M18 | VICACBS/Call/EU/Cash/6M/18 | VIC | 08/04/2022 14:00 | 5,000,000 | 1.2 | 86.0 | 10:1 | 6.0 | 08/04/2022 | 07/10/2022 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MSN6M14 | MSN/ACBS/Call/EU/Cash/6M/14 | MSN | 08/04/2022 14:00 | 5,000,000 | 2.22 | 153.0 | 10:1 | 6.0 | 08/04/2022 | 07/10/2022 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| TCB6M13 | TCB/ACBS/Call/EU/Cash/6M/13 | TCB | 08/04/2022 14:00 | 5,000,000 | 2.4 | 45.0 | 5:1 | 6.0 | 08/04/2022 | 07/10/2022 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| HPG6M12 | HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/12 | HPG | 08/04/2022 14:00 | 10,000,000 | 2.5 | 40.0 | 5:1 | 6.0 | 08/04/2022 | 07/10/2022 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MWG6M15 | MWG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/15 | MWG | 08/04/2022 14:00 | 5,000,000 | 3.0 | 145.0 | 10:1 | 6.0 | 08/04/2022 | 07/10/2022 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VHM9M11 | VHM/ACBS/Call/EU/Cash/9M/11 | VHM | 17/11/2021 16:00 | 15,000,000 | 1.23 | 94.0 | 10:1 | 9.0 | 17/11/2021 | 17/08/2022 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| TCB9M06-BS1 | TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/06 | TCB | 02/11/2021 9:30 | 5,000,000 | 3.13 | 45.0 | 5:1 | 9.0 | 02/11/2021 | 04/05/2022 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VRE9M08-BS1 | VRE/ACBS/Call/EU/Cash/9M/08 | VRE | 02/11/2021 9:30 | 5,000,000 | 1.19 | 30.0 | 5:1 | 9.0 | 02/11/2021 | 04/05/2022 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| FPT4M10 | FPT/ACBS/Call/EU/Cash/4M/10 | FPT | 04/08/2021 15:00 | 7,000,000 | 3.0 | 80.0 | 10:1 | 4.0 | 04/08/2021 | 06/12/2021 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MSN9M09 | MSN/ACBS/Call/EU/Cash/9M/09 | MSN | 04/08/2021 15:00 | 5,000,000 | 5.2 | 118.0 | 10:1 | 9.0 | 04/08/2021 | 04/05/2022 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VRE9M08 | VRE/ACBS/Call/EU/Cash/9M/08 | VRE | 04/08/2021 15:00 | 5,000,000 | 1.2 | 30.0 | 5:1 | 9.0 | 04/08/2021 | 04/05/2022 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| VNM4M07 | VNM/ACBS/Call/EU/Cash/4M/07 | VNM | 04/08/2021 15:00 | 5,000,000 | 2.1 | 80.0 | 10:1 | 4.0 | 04/08/2021 | 06/12/2021 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| TCB9M06 | TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/06 | TCB | 04/08/2021 15:00 | 10,000,000 | 3.6 | 45.0 | 5:1 | 9.0 | 04/08/2021 | 04/05/2022 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| HPG4M05 | HPG/ACBS/Call/EU/Cash/4M/05 | HPG | 04/08/2021 15:00 | 10,000,000 | 2.4 | 44.0 | 5:1 | 4.0 | 04/08/2021 | 06/12/2021 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MWG12M04-BS1 | MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/04 | MWG | 28/05/2021 17:00 | 3,000,000 | 9.19 | 135.0 | 10:1 | 12.0 | 28/05/2021 | 22/03/2022 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| MWG12M04 | MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/04 | MWG | 22/03/2021 17:00 | 2,000,000 | 2.4 | 135.0 | 10:1 | 12.0 | 22/03/2021 | 22/03/2022 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| HPG6M02-BS1 | HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/02 | HPG | 04/03/2021 17:00 | 2,000,000 | 10.79 | 41.0 | 1:1 | 6.0 | 04/03/2021 | 05/07/2021 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| TCB9M05-BS1 | TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/05 | TCB | 04/03/2021 17:00 | 1,000,000 | 12.7 | 31.0 | 1:1 | 9.0 | 04/03/2021 | 05/10/2021 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| TCB9M05 | TCB/ACBS/Call/EU/Cash/9M/05 | TCB | 06/01/2021 11:30 | 1,000,000 | 5.0 | 31.0 | 1:1 | 9.0 | 05/01/2021 | 05/10/2021 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| HPG6M02 | HPG/ACBS/Call/EU/Cash/6M/02 | HPG | 06/01/2021 11:30 | 2,000,000 | 6.6 | 41.0 | 1:1 | 6.0 | 05/01/2021 | 05/07/2021 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |
Bản Cáo Bạch Thông Báo Phát Hành Giấy Phép Phát Hành
| HPG3M01 | HPG/ACBS/Call/EU/Cash/3M/01 | HPG | 12/10/2020 16:00 | 2,000,000 | 2.1 | 28.5 | 1:1 | 3.0 | 12/10/2020 | 12/01/2021 | Mua | Tiền | Châu Âu | | | N | Đã IPO |